Hán tự: 怛
Đọc nhanh: 怛 (đát). Ý nghĩa là: đau buồn; bi đát; đau khổ; đau đớn xót xa, e sợ; lo sợ; e ngại. Ví dụ : - 惨怛 bi đát thảm hại. - 怛伤 bi thương
Ý nghĩa của 怛 khi là Tính từ
✪ đau buồn; bi đát; đau khổ; đau đớn xót xa
忧伤;悲苦
- 惨 怛
- bi đát thảm hại
- 怛 伤
- bi thương
✪ e sợ; lo sợ; e ngại
畏惧;惧怕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怛
- 怛 伤
- bi thương
- 惨 怛 于 心
- đau xót trong lòng
- 惨 怛
- bi đát thảm hại
Hình ảnh minh họa cho từ 怛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm怛›