zhì

Từ hán việt: 【kĩ.kỹ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kĩ.kỹ). Ý nghĩa là: ghen ghét; ganh ghét. Ví dụ : - ()。 đố kị ghen ghét

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

ghen ghét; ganh ghét

嫉妒

Ví dụ:
  • - zhì ( 忌刻 jìkè )

    - đố kị ghen ghét

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - zhì ( 忌刻 jìkè )

    - đố kị ghen ghét

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 忮

Hình ảnh minh họa cho từ 忮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: , Kỹ
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PJE (心十水)
    • Bảng mã:U+5FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp