Đọc nhanh: 得鲫思鲈 (đắc tức tư lô). Ý nghĩa là: được con diếc, tiếc con rô.
Ý nghĩa của 得鲫思鲈 khi là Thành ngữ
✪ được con diếc, tiếc con rô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 得鲫思鲈
- 时间 短促 容不得 你 慢慢 思考
- Thời gian quá ngắn nên không cho phép bạn suy nghĩ một cách chậm chạp.
- 事前 要 三思 , 免得 将来 后悔
- việc gì cũng phải suy nghĩ kỹ càng, để tránh sau này hối hận.
- 我 爸爸 教 我 做人 做事 要 清清白白 容不得 丝毫 歪 心思
- Cha tôi đã dạy tôi phải sạch sẽ và trung thực, và không được phép có những suy nghĩ lệch lạc.
- 思念 浓得化 不开 了
- Nỗi nhớ cực độ đến mức không tan được.
- 思维 得 积极 革
- Tư duy phải thay đổi tích cực.
- 他 被 大伙儿 笑 得 不好意思 了
- Anh ấy bị mọi người cười đến mức xấu hổ
- 这种 考虑 值得 深思
- Sự cân nhắc này đáng để suy ngẫm.
- 连 我 都 觉得 很 不好意思
- Đến cả tôi cũng cảm thấy rất ngại.
- 他 被 大家 夸得 都 不好意思
- Anh xấu hổ khi được mọi người khen ngợi.
- 他 被 领导 说 得 很 不好意思 中午 都 没 吃饭
- Anh ấy bị lãnh đạo nói xấu hổ đến nỗi trưa cũng không ăn cơm.
- 他 懂得 这个 词 的 意思
- Anh ấy hiểu ý nghĩa của từ này.
- 思考 深焉 , 得 真理
- Suy nghĩ sâu rồi mới có được chân lý.
- 思想 开 了 窍 , 工作 才 做得好
- tư tưởng có thông suốt thì công việc mới làm tốt được.
- 他 沉思 了 很 久 才 得出结论
- Anh ấy suy nghĩ rất lâu mới đưa ra kết luận.
- 这篇 评论 说 得 头头是道 , 真 够意思
- Bài bình luận này mạch lạc rõ ràng, rất hay.
- 胜利 的 意思 是 取得成功
- “Chiến thắng” có nghĩa là đạt được thành công.
- 士兵 们 一般 都 思想保守 , 然而 , 如果 他们 得到 军饷 太 少
- Tuy nhiên, những người lính thường bảo thủ, nếu họ nhận được quá ít lương
- 如此 反复 五六次 , 他们 也 就 觉得 没意思 了
- Làm đi làm lại năm sáu lần, họ cũng cảm thấy vô vị rồi
- 这个 问题 值得反思
- Vấn đề này đáng để suy ngẫm.
- 你 觉得 旧 文化 旧思想 指 的 是 什么 ?
- Bạn cho rằng văn hoá xưa và tư tưởng xưa đề cập đến điều gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 得鲫思鲈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 得鲫思鲈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm得›
思›
鲈›
鲫›