Đọc nhanh: 异性恋 (dị tính luyến). Ý nghĩa là: tình yêu khác giới, dị tính luyến ái.
Ý nghĩa của 异性恋 khi là Danh từ
✪ tình yêu khác giới
heterosexual love
✪ dị tính luyến ái
heterosexuality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异性恋
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 追求 异性
- theo đuổi người khác giới.
- 这 让 他 产生 了 强迫性 的 恋爱 障碍
- Nó khiến anh ta mắc chứng rối loạn tình yêu ám ảnh.
- 同性恋
- đồng tính luyến ái; luyến ái đồng giới
- 我 不想 异地 恋
- Tôi không muốn yêu xa
- 我 不 喜欢 异地 恋
- Tôi không thích yêu xa.
- 我 发现 了 我 是 双性恋
- Tôi nhận ra rằng mình là người song tính.
- 你 是 在 说 我们 要 搬 去 奥克拉荷 马 还是 说 你 是 同性恋 ?
- Bạn đang cố nói với tôi rằng chúng tôi sẽ chuyển đến Oklahoma hay bạn là người đồng tính?
- 异性相吸 同性相斥
- dị tính hút nhau, cùng tính thì đẩy nhau.
- 看 江山好改 秉性难移 我 滚 了 别 留恋
- Xem ra đánh đến chết cái nết không chừa, tôi biến đây, đừng lưu luyến.
- 你 叫 他 演成 拳击手 同性恋 ?
- Bạn bảo anh ta chơi võ sĩ quyền anh đồng tính?
- 异性 朋友
- bạn bè khác giới.
- 吸引 异性
- thu hút người khác giới.
- 异性 的 电 互相 吸引 同性 的 电 互相 排斥
- Điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau.
- 异性 的 电 互相 吸引 , 同性 的 电 互相 排斥
- điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
- 就 好像 无意 中 走进 了 一家 同性恋 酒吧
- Giống như vô tình bước vào một quán bar dành cho người đồng tính
- 同名 异性
- cùng tên khác họ
- 我们 要 平等 对待 同性恋
- Chúng ta phải đối xử bình đẳng với người đồng tính.
- 这 孩子 聪慧 异常 悟性 极高
- Đứa trẻ này cực kỳ thông minh và có sự hiểu biết cực kỳ cao.
- 你 和 中意 的 异性 交谈 时 , 喜欢 滔滔不绝 , 长篇 大伦 唱主角 戏 吗 ?
- Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 异性恋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异性恋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm异›
性›
恋›