Hán tự: 廪
Đọc nhanh: 廪 (lẫm). Ý nghĩa là: kho lương, lương thực. Ví dụ : - 仓廪。 kho lương thực.
Ý nghĩa của 廪 khi là Danh từ
✪ kho lương
粮仓
- 仓廪
- kho lương thực.
✪ lương thực
指粮食
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廪
- 仓廪
- kho lương thực.
Hình ảnh minh họa cho từ 廪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 廪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm廪›