Đọc nhanh: 庸君 (dong quân). Ý nghĩa là: dung quân.
Ý nghĩa của 庸君 khi là Danh từ
✪ dung quân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庸君
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 庸能 如此 ?
- Sao có thể như này?
- 国家 的 国君 深受 百姓 爱戴
- Quân chủ của đất nước được dân chúng yêu quý.
- 国君 宠爱 这位 美姬
- Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.
- 君 莫怪 , 奴之过
- Chàng chớ trách, lỗi của thiếp.
- 妾 听君 安排
- Thiếp nghe theo quân sắp xếp.
- 国君 决定 了 国家 大事
- Vua quyết định việc lớn của đất nước.
- 奴盼 与 君 相守
- Thiếp mong được ở bên chàng.
- 如 亚历山大 大帝 般 君临天下
- Kêu gào chúng tôi như Alexander Đại đế.
- 驽 骀 ( 劣马 , 比喻 庸才 )
- kẻ bất tài
- 他 不想 过 凡庸 的 生活
- Anh ấy không muốn sống một cuộc sống bình thường.
- 君锡臣 以 珍宝
- Vua ban cho đại thần châu báu.
- 凡庸 之 辈
- những kẻ tầm thường.
- 中庸 之才
- tài cán bình thường
- 听说 体检 要 抽血 刘烨君 吓 得 拔腿就跑
- Nghe tin khám sức khỏe cần lấy mẫu máu, Liu Yejun sợ đến mức bỏ chạy.
- 君主专制
- quân chủ chuyên chế
- 君主 昏庸 , 奸臣 得宠
- vua hôn quân gian thần được sủng ái.
- 他 确实 是 个 正人君子 , 谁 能 信 他 会 做出 这样 的 事 呢
- Anh ta đúng là một người đàn ông chân chính, ai có thể tin rằng anh ta sẽ làm một điều như vậy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 庸君
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庸君 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm君›
庸›