Đọc nhanh: 康平纳 (khang bình nạp). Ý nghĩa là: combinatus; com-bi-na-tớtx; cụm liên hợp; khu liên hiệp; khu liên hoàn (chế độ chủ nghĩa tư bản đã sản sinh ra hình thức tư bản tập trung và các xí nghiệp liên hợp, là sản phẩm trong giai đoạn phát triển cao độ theo hướng xã hội hoá) (La Tinh: combinatus).
Ý nghĩa của 康平纳 khi là Danh từ
✪ combinatus; com-bi-na-tớtx; cụm liên hợp; khu liên hiệp; khu liên hoàn (chế độ chủ nghĩa tư bản đã sản sinh ra hình thức tư bản tập trung và các xí nghiệp liên hợp, là sản phẩm trong giai đoạn phát triển cao độ theo hướng xã hội hoá) (La Tinh: combinatus)
指 资本主义制度下生产集中和 企业联合的一种形式,它是生产社会化向 高级阶段发展的产物也译做联合制 (拉丁: combinatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康平纳
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 成绩 平平
- thành tích không đáng kể.
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 7 的 平方 是 49
- Bình phương của 7 là 49.
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 你 的 脉 很 平稳
- Mạch đập của bạn rất ổn định.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 康纳 · 福克斯 会 说 是 彼得 令人
- Connor Fox sẽ nói rằng Peter đã ra lệnh cho ai đó thua cuộc
- 我 叫 康纳 · 乔丹
- Tên tôi là Connor Jordan.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 康平纳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 康平纳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm平›
康›
纳›