Đọc nhanh: 康佳 (khang giai). Ý nghĩa là: Kongka (thương hiệu).
Ý nghĩa của 康佳 khi là Danh từ
✪ Kongka (thương hiệu)
Kongka (brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康佳
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 彩屑 兄弟 是 威斯康辛 州 的 兄弟俩
- Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin
- 我们 家 是 小康之家
- Gia đình tôi là một gia đình khá giả.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 所以 你 要 开车 到 康乃狄克 州 买 ?
- Vậy bạn đang lái xe đến Connecticut?
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 康乃狄克 那里 有 什么 有趣 的 东西 吗
- Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?
- 运气 不佳
- vận số không tốt.
- 财气 不佳
- không có vận phát tài; không có số làm giàu.
- 康纳 · 福克斯 会 说 是 彼得 令人
- Connor Fox sẽ nói rằng Peter đã ra lệnh cho ai đó thua cuộc
- 打球 时 , 小李 是 我 的 最佳 伴侣
- Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.
- 祝 你 身体 安康
- Chúc bạn sức khoẻ dồi dào.
- 祝愿 爷爷 长寿 安康
- Chúc ông nội sống lâu mạnh khỏe.
- 他们 重视 健康 和 安全
- Họ rất coi trọng sức khỏe và sự an toàn.
- 他 的 健康 状况不佳
- Tình hình sức khỏe của anh ấy không tốt.
- 他 已经 找到 了 最佳 路径
- Anh ấy đã tìm thấy đường đi tốt nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 康佳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 康佳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佳›
康›