康佳 kāngjiā

Từ hán việt: 【khang giai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "康佳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khang giai). Ý nghĩa là: Kongka (thương hiệu).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 康佳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 康佳 khi là Danh từ

Kongka (thương hiệu)

Kongka (brand)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康佳

  • - shì 康奈尔 kāngnàiěr 还是 háishì 哥伦比亚 gēlúnbǐyà

    - Đó là Cornell hay Columbia?

  • - 库尔特 kùěrtè zài 威斯康星州 wēisīkāngxīngzhōu 参加 cānjiā 枪展 qiāngzhǎn

    - Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin

  • - zhù 妈妈 māma 永远 yǒngyuǎn 健康 jiànkāng

    - Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.

  • - 克里斯蒂安 kèlǐsīdìān · 奥康纳 àokāngnà 凯特 kǎitè · 福斯特 fúsītè

    - Christian O'Connor và Kat Forester.

  • - 因为 yīnwèi 你们 nǐmen 支持 zhīchí 威斯康辛 wēisīkāngxīn zhōu de 考特 kǎotè · 沃克 wòkè

    - Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.

  • - 彩屑 cǎixiè 兄弟 xiōngdì shì 威斯康辛 wēisīkāngxīn zhōu de 兄弟俩 xiōngdìliǎ

    - Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin

  • - 我们 wǒmen jiā shì 小康之家 xiǎokāngzhījiā

    - Gia đình tôi là một gia đình khá giả.

  • - 健康 jiànkāng 环境质量 huánjìngzhìliàng 休戚相关 xiūqīxiāngguān

    - Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.

  • - 所以 suǒyǐ yào 开车 kāichē dào 康乃狄克 kāngnǎidíkè zhōu mǎi

    - Vậy bạn đang lái xe đến Connecticut?

  • - dàn 第二部 dìèrbù 手机 shǒujī 总是 zǒngshì 康乃狄克 kāngnǎidíkè 郊区 jiāoqū

    - Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.

  • - 康乃狄克 kāngnǎidíkè 那里 nàlǐ yǒu 什么 shénme 有趣 yǒuqù de 东西 dōngxī ma

    - Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?

  • - 运气 yùnqi 不佳 bùjiā

    - vận số không tốt.

  • - 财气 cáiqì 不佳 bùjiā

    - không có vận phát tài; không có số làm giàu.

  • - 康纳 kāngnà · 福克斯 fúkèsī huì shuō shì 彼得 bǐdé 令人 lìngrén

    - Connor Fox sẽ nói rằng Peter đã ra lệnh cho ai đó thua cuộc

  • - 打球 dǎqiú shí 小李 xiǎolǐ shì de 最佳 zuìjiā 伴侣 bànlǚ

    - Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.

  • - zhù 身体 shēntǐ 安康 ānkāng

    - Chúc bạn sức khoẻ dồi dào.

  • - 祝愿 zhùyuàn 爷爷 yéye 长寿 chángshòu 安康 ānkāng

    - Chúc ông nội sống lâu mạnh khỏe.

  • - 他们 tāmen 重视 zhòngshì 健康 jiànkāng 安全 ānquán

    - Họ rất coi trọng sức khỏe và sự an toàn.

  • - de 健康 jiànkāng 状况不佳 zhuàngkuàngbùjiā

    - Tình hình sức khỏe của anh ấy không tốt.

  • - 已经 yǐjīng 找到 zhǎodào le 最佳 zuìjiā 路径 lùjìng

    - Anh ấy đã tìm thấy đường đi tốt nhất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 康佳

Hình ảnh minh họa cho từ 康佳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 康佳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:ノ丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OGG (人土土)
    • Bảng mã:U+4F73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang , Khương
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILE (戈中水)
    • Bảng mã:U+5EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao