Đọc nhanh: 废帝 (phế đế). Ý nghĩa là: phế đế; phế vua; truất phế, vua bị phế; vua bị bức thoái vị.
Ý nghĩa của 废帝 khi là Động từ
✪ phế đế; phế vua; truất phế
废弃皇帝
✪ vua bị phế; vua bị bức thoái vị
被迫退位的皇帝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废帝
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 这里 唯一 的 废柴 是 你 呀 !
- Ở đây chỉ có duy nhất một phế vật thôi, là mày đó.
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 废 然而 叹
- than van chán nản
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 他 被 称为 废物
- Anh ấy bị gọi là đồ vô dụng.
- 打倒 帝国主义
- đả đảo chủ nghĩa đế quốc.
- 帝国主义 掠夺 成 性
- Bọn đế quốc quen thói cướp bóc.
- 拆穿 帝国主义 的 阴谋
- vạch trần âm mưu của chủ nghĩa đế quốc.
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 斗争 的 锋芒 指向 帝国主义
- mũi nhọn của đấu tranh là nhằm vào chủ nghĩa đế quốc.
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 他 因 工作 废寝忘食
- Anh ấy vì công việc mà quên ăn ngủ.
- 学生 们 废寝忘食 学习
- Học sinh quên ăn ngủ để học.
- 他 废寝忘食 地 工作 , 非常 辛苦
- anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.
- 皇帝 废黜 了 太子
- Hoàng Đế đã phế truất Thái Tử.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 废帝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 废帝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帝›
废›