Đọc nhanh: 庚子国变 (canh tử quốc biến). Ý nghĩa là: năm khủng hoảng 1900 liên quan đến cuộc nổi dậy của Boxer và cuộc xâm lược của quân đội tám quốc gia.
Ý nghĩa của 庚子国变 khi là Thành ngữ
✪ năm khủng hoảng 1900 liên quan đến cuộc nổi dậy của Boxer và cuộc xâm lược của quân đội tám quốc gia
the crisis year of 1900 involving the Boxer uprising and the eight nation military invasion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庚子国变
- 饥饿 的 狮子 变得 非常 凶猛
- Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.
- 这 戏法 儿 变得 让 人 看 不 出漏子 来
- trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
- 变 农业国 为 工业国
- biến nước nông nghiệp thành nước công nghiệp
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 宠爱 使 孩子 变得 任性
- Việc nuông chiều khiến đứa trẻ trở nên bướng bỉnh.
- 盘子 有点 变化
- Tình hình buôn bán có chút thay đổi.
- 眼镜框 子 有点 变形 了
- Gọng kính có chút biến dạng.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 中国 人用 筷子 吃饭
- Người Trung Quốc ăn cơm bằng đũa.
- 国王 宣告 , 他会 把 女儿 嫁给 那个 王子
- Nhà vua tuyên bố sẽ gả con gái mình cho vị hoàng tử đó.
- 妺 喜 ( 传说 中国 夏王 桀 的 妃子 。 )
- Mạt Hỷ (tương truyền là phi tử vua Kiệt thời nhà Hạ.)
- 国子监 是 重要 学府
- Quốc tử giám là học phủ quan trọng.
- 文庙 国子监 在 河内
- Văn Miếu - Quốc Tử Giám ở Hà Nội.
- 文庙 国子监 历史悠久
- Văn Miếu - Quốc Tử Giám có lịch sử lâu đời.
- 孔子 周游列国
- Khổng Tử đi chu du các nước.
- 吃 了 变质 食物 , 结果 拉肚子
- tôi ăn đồ ăn hư và kết quả là bị tiêu chảy.
- 中国 人过 春节 要 吃饺子
- Người Trung Quốc ăn sủi cảo khi đón Tết.
- 这次 革命 改变 了 国家 的 命运
- Cuộc cách mạng lần này đã thay dổi vận mệnh nước nhà.
- 蜕化变质 分子
- phần tử thoái hoá biến chất
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 庚子国变
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庚子国变 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
国›
子›
庚›