Đọc nhanh: 库锦 (khố cẩm). Ý nghĩa là: gấm hoa (dùng những sợi vàng, sợi bạc và những sợi tơ nhiều màu sắc dệt thành).
Ý nghĩa của 库锦 khi là Danh từ
✪ gấm hoa (dùng những sợi vàng, sợi bạc và những sợi tơ nhiều màu sắc dệt thành)
用金线,银线和彩色绒线织成花纹的锦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库锦
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 锦绣河山
- non sông gấm vóc
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 库藏 告竭
- kho tàng trống rỗng
- 花团锦簇
- sắc màu rực rỡ.
- 锦绣山河
- non sông gấm vóc; giang sơn cẩm tú.
- 锦绣山河
- giang sơn gấm vóc.
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 我 把 轮胎 滚进 了 车库
- Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..
- 库房 的 门 总是 由 他 亲自 开关 , 别人 从来不 经手
- cửa kho thường do anh ấy tự tay đóng mở , xưa nay người khác không mó tay vào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 库锦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 库锦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm库›
锦›