Đọc nhanh: 广告栏 (quảng cáo lan). Ý nghĩa là: Mục (cột) quảng cáo; cột quảng cáo.
Ý nghĩa của 广告栏 khi là Danh từ
✪ Mục (cột) quảng cáo; cột quảng cáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告栏
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 电视 上 的 广告 越来越 花哨
- quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.
- 广告 占 了 一栏
- Quảng cáo chiếm một mục.
- 你 不能 盲目 相信 广告
- Bạn không được mù quáng tin vào quảng cáo.
- 杂志 刊登 了 五则 广告
- Tạp chí đăng năm mục quảng cáo.
- 登 一则 招聘广告 , 也许 有用
- Đăng một quảng cáo tuyển dụng, có thể sẽ hữu ích.
- 他们 用 广告 渠道 推广 产品
- Họ dùng kênh quảng cáo để quảng bá sản phẩm.
- 她 撤除 广告牌
- Cô ấy gỡ bỏ biển quảng cáo.
- 广告 无处不在
- Quảng cáo có ở khắp mọi nơi.
- 如果 广告 没 人 点击 , 广告主 岂 不是 亏死 了
- Nếu không có ai nhấp quảng cáo, chẳng phải nhà quảng cáo sẽ lỗ sao?
- 广告 诱惑 人们 购买 产品
- Quảng cáo thu hút mọi người mua sản phẩm.
- 广告 中 的话 可能 惑 人们
- Những lời trong quảng cáo có thể lừa dối mọi người.
- 这个 电视广告 非常 吸引 人
- Quảng cáo truyền hình này rất hấp dẫn.
- 广告费用 的 比重 增加 了
- Tỷ lệ chi phí cho quảng cáo đã gia tăng.
- 街头 有块 广告栏
- Ở đầu đường có một bảng quảng cáo.
- 星期日 报有 很多 广告 和 许多 栏目
- Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广告栏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广告栏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm告›
广›
栏›