Đọc nhanh: 广九 (quảng cửu). Ý nghĩa là: Quảng Đông và Cửu Long (ví dụ: đường sắt).
Ý nghĩa của 广九 khi là Danh từ
✪ Quảng Đông và Cửu Long (ví dụ: đường sắt)
Guangdong and Kowloon (e.g. railway)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广九
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 平川 广野
- đồng ruộng bằng phẳng rộng rãi.
- 广衍 沃野
- đồng bằng rộng lớn phì nhiêu
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
- 打 九折
- Giảm 10%.
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 这位 老人 的 爱好 广泛
- Ông già này có rất nhiều sở thích.
- 我们 正在 推广 新 产品
- Chúng tôi đang quảng bá sản phẩm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广九
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广九 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm九›
广›