Đọc nhanh: 幽郁 (u úc). Ý nghĩa là: u uất.
Ý nghĩa của 幽郁 khi là Tính từ
✪ u uất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽郁
- 我 有 一个 幽默 的 哥哥
- Tôi có một người anh trai hài hước.
- 密林 幽谷
- rừng sâu núi thẳm
- 山林 幽深
- rừng núi tĩnh mịch
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 林泉 幽静
- rừng suối yên tịnh.
- 那片 森林 苍郁
- Khu rừng đó rậm rạp.
- 葱郁 的 松树 林
- rừng thông xanh um.
- 哀怨 郁积
- ai oán dồn nén
- 幽美 的 庭院
- sân nhà tĩnh mịch u nhã.
- 幽婉 的 歌声
- lời ca có hàm ý sâu xa rành mạch.
- 郁郁不乐
- buồn bực không vui; buồn thiu.
- 幽思
- ưu tư
- 深闺 幽怨
- khuê oán; nỗi oán hận thầm kín trong khuê phòng.
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 她 最近 很 抑郁
- Cô ấy gần đây rất chán nản.
- 气度 幽娴
- phong thái dịu dàng
- 荷兰 囯 花 是 郁金香
- Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.
- 景色 幽美
- cảnh sắc u nhã
- 幽谷
- thung lũng tối tăm
- 他 说话 的 风格 很 幽默
- Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 幽郁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幽郁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幽›
郁›