Đọc nhanh: 干槟榔片 (can tân lang phiến). Ý nghĩa là: cau tum.
Ý nghĩa của 干槟榔片 khi là Danh từ
✪ cau tum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干槟榔片
- 那片 是 家族 坟
- Khu vực đó là mộ gia đình.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 他 是 我 的 干 亲哥哥
- Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 这片 草地 上 有 很多 干草
- Cánh đồng này có rất nhiều rơm.
- 槟榔 的 叶子 很长
- Lá cây cau rất dài.
- 那片 树叶 已经 风干 了
- Lá cây đó đã được phơi khô rồi.
- 他 喜欢 吃 槟榔
- Anh ấy thích ăn quả cau.
- 槟榔 的 果实 可以 吃
- Quả của cây cau có thể ăn được.
- 他点 了 几片 饼干
- Anh ấy ăn vài chiếc bánh quy.
- 居于 领导 地位 的 干部 一定 要 和 群众 打成一片
- những cán bộ ở vào địa vị lãnh đạo, nhất định phải hoà mình với quần chúng.
- 这片 土地 干燥 得 寸草不生
- Đất khô đến nỗi cỏ không thể mọc được.
- 干部 跟 群众 打成一片
- cán bộ và quần chúng kết thành một khối.
- 这片 土地 十分 干燥
- Vùng đất này rất khô.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 干槟榔片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 干槟榔片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm干›
榔›
槟›
片›