Đọc nhanh: 帕夏 (phách hạ). Ý nghĩa là: pasha (loan tin).
Ý nghĩa của 帕夏 khi là Danh từ
✪ pasha (loan tin)
pasha (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕夏
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 夏天 蝉鸣 很 响亮
- Mùa hè ve sầu kêu rất to.
- 我 赌 他 是 埃尔帕索 人
- Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 六月 乃 夏季 的 末 月
- Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.
- 夏天 我常 戴 墨镜
- Mùa hè tôi hay đeo kính râm.
- 我 曾 在 百慕大 度过 一个 夏日
- Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.
- 夏天 小孩儿 身上 爱 起痱子
- mùa hè, trẻ con hay nổi rôm sảy.
- 斯帕 斯基 会 失去 他 的 后
- Spassky sẽ
- 她 偷 了 帕斯卡
- Cô ấy có Pascal!
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
- 赫奇 帕奇 加 一分
- Một điểm cho Hufflepuff.
- 青铜峡 ( 在 宁夏 )
- Thanh Đồng Hiệp (ở tỉnh Ninh Hạ, Trung Quốc).
- 是 那颗 夏威夷 果仁
- Đây là hạt macadamia.
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 第一名 死者 名叫 帕特 丽夏 · 莫里斯
- Đầu tiên là Patricia Morris.
- 帕特 丽夏 和 米莱 娜 在 哪
- Patricia và Milena đâu?
- 帕特 丽夏 和 你 在 一起 吗
- Có phải Patricia trong đó với bạn không?
- 每个 夏日 , 我们 可以 在 那 享受 音乐会 !
- mỗi mùa hè, chúng ta có thể thưởng thức các buổi hòa nhạc ở đó!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帕夏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帕夏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夏›
帕›