Đọc nhanh: 帐檐 (trướng thiềm). Ý nghĩa là: diềm màn.
Ý nghĩa của 帐檐 khi là Danh từ
✪ diềm màn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帐檐
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 帽檐 儿
- vành mũ
- 张挂 蚊帐
- treo màn chống muỗi lên; giăng mùng; mắc mùng.
- 床上 有 顶 新 蚊帐
- Trên giường có một chiếc màn chống muỗi mới.
- 陈年 老帐
- món nợ lâu năm.
- 檐前
- trước mái hiên
- 风 把 帐篷 掀翻 了
- Gió đã làm lật đổ cái lều.
- 三顶 帐篷 已 搭 好
- Ba cái lều đã được dựng xong.
- 我们 搭帐篷 很快
- Chúng tôi dựng lều rất nhanh.
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 不认帐
- không chịu nhận là thiếu nợ.
- 地主 的 变天 帐
- sổ đổi đời của địa chủ
- 我 每天 都 记帐
- Tôi ghi sổ sách mỗi ngày.
- 房檐
- mái hiên nhà
- 年终 结帐
- kết sổ cuối năm.
- 屋里 挂 着 厚布 帐
- Trong phòng treo màn vải dày.
- 燕子 在 屋檐下 筑巢
- Chim én đang làm tổ dưới mái hiên.
- 我 的 帐单 包括 服务费 了 吗 ?
- Hóa đơn của tôi có bao gồm phí dịch vụ không?
- 草原 上 支起 了 帐幕
- lều bạt dựng trên đồng cỏ.
- 向日葵 都 齐 了 房檐 了
- hoa hướng dương cao ngang mái hiên rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帐檐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帐檐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帐›
檐›