巳蛇 sì shé

Từ hán việt: 【tị xà】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "巳蛇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tị xà). Ý nghĩa là: Năm 6, năm Tỵ (ví dụ: 2001).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 巳蛇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 巳蛇 khi là Danh từ

Năm 6, năm Tỵ (ví dụ: 2001)

Year 6, year of the Snake (e.g. 2001)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巳蛇

  • - zhé 如冬蛇 rúdōngshé

    - Ẩn nấp như rắn ngủ đông.

  • - 小溪 xiǎoxī 委蛇 wēiyí 流淌 liútǎng 向前 xiàngqián

    - Khe suối uốn lượn chảy về phía trước.

  • - 看到 kàndào 蛇会 shéhuì máo

    - Ngựa thấy rắn sẽ hoảng sợ.

  • - 河流 héliú zài 山间 shānjiān 委蛇 wēiyí 流动 liúdòng

    - Con sông uốn lượn chảy giữa các ngọn núi.

  • - 眼镜蛇 yǎnjìngshé 通常 tōngcháng shì 有毒 yǒudú de

    - Rắn hổ mang thường có độc.

  • - 巳时 sìshí shì 上午 shàngwǔ 九点 jiǔdiǎn dào 十一点 shíyìdiǎn

    - Giờ tỵ là từ 9 giờ đến 11 giờ sáng.

  • - bèi shé shì le

    - Cô ấy bị rắn cắn rồi.

  • - xīn 毒如蛇蝎 dúrúshéxiē

    - lòng dạ độc ác như rắn rết.

  • - 这种 zhèzhǒng shé hěn

    - Loại rắn này rất độc.

  • - ràng shé 咬了一口 yǎoleyīkǒu

    - Bị rắn cắn một cái.

  • - 那条 nàtiáo shé 没有 méiyǒu

    - Con rắn đó không có độc.

  • - 蛇蜕 shétuì zài 草丛 cǎocóng zhōng

    - Da rắn lột nằm trong bụi cỏ.

  • - 蛇会 shéhuì zhē děng chūn nuǎn

    - Rắn sẽ ngủ đông chờ đến mùa xuân ấm áp.

  • - 那条 nàtiáo shé 突然 tūrán

    - Con rắn đó đột nhiên thò đầu ra cắn tôi.

  • - 看到 kàndào shé jiù suō le

    - Anh ấy thấy rắn là lùi lại.

  • - 小心 xiǎoxīn 不要 búyào cǎi dào shé

    - Cẩn thận đừng dẫm phải rắn.

  • - 森林 sēnlín yǒu 很多 hěnduō shé

    - Trong rừng có rất nhiều rắn.

  • - 这条 zhètiáo shé huì 吐舌头 tǔshétou

    - Con rắn này biết thè lưỡi.

  • - zài 十二生肖 shíèrshēngxiào zhōng shé shì de 代表 dàibiǎo

    - Trong mười hai con giáp, rắn là đại diện của tỵ.

  • - 我们 wǒmen zài 巳时 sìshí 见面 jiànmiàn ba

    - Chúng ta gặp nhau vào giờ tỵ nhé.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 巳蛇

Hình ảnh minh họa cho từ 巳蛇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巳蛇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tị , Tỵ
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RU (口山)
    • Bảng mã:U+5DF3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Shé , Tuó , Yí
    • Âm hán việt: Di , ,
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIJP (中戈十心)
    • Bảng mã:U+86C7
    • Tần suất sử dụng:Cao