Đọc nhanh: 尾期 (vĩ kì). Ý nghĩa là: thời kỳ cuối cùng, kết thúc, sự kết thúc (của một thuật ngữ).
Ý nghĩa của 尾期 khi là Danh từ
✪ thời kỳ cuối cùng
final period
✪ kết thúc
the close
✪ sự kết thúc (của một thuật ngữ)
the end (of a term)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾期
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 撅 着 尾巴
- vểnh đuôi lên.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 克期 完工
- thời hạn hoàn công.
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 不期而遇
- Không hẹn mà gặp.
- 不期而遇
- không hẹn mà gặp
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 摇尾乞怜
- vẫy đuôi mong được thương xót.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 工程 要 按期 搞完 , 不能 留尾巴
- công trình phải dựa vào kỳ hạn mà làm cho xong, đừng để dây dưa.
- 我们 很 期待 这次 尾牙
- Chúng tôi rất mong chờ bữa tiệc tất niên công ty lần này.
- 尾牙 是 员工 们 最 期待 的 活动
- Tiệc tất niên là hoạt động mà nhân viên mong chờ nhất.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尾期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尾期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尾›
期›