Đọc nhanh: 尊君 (tôn quân). Ý nghĩa là: lệnh tôn.
Ý nghĩa của 尊君 khi là Danh từ
✪ lệnh tôn
令尊,你父亲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尊君
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 他 拿 起 酒尊
- Anh ấy cầm chung rượu lên.
- 一尊 佛像
- Một pho tượng Phật.
- 一尊 湿婆 的 雕像
- Một bức tượng của Shiva.
- 拜识 尊颜
- diện kiến tôn nhan
- 你 要 尊敬 伯母 哟
- Bạn phải kính trọng bác gái nhé.
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 伤害 自尊心
- Tổn thương lòng tự trọng.
- 我 买 了 一尊 小小 佛像
- Tôi đã mua một tượng Phật nhỏ nhỏ.
- 人们 尊敬 释
- Mọi người tôn kính Thích Ca Mâu Ni.
- 尊称 他 为 老师
- tôn anh ấy làm thầy
- 国家 的 国君 深受 百姓 爱戴
- Quân chủ của đất nước được dân chúng yêu quý.
- 国君 宠爱 这位 美姬
- Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.
- 尊老爱幼 是 中国 的 传统
- Kính già yêu trẻ là truyền thống của Trung Quốc.
- 尊老爱幼 是 一种 美德
- Kính già yêu trẻ là một đức tính tốt.
- 君 莫怪 , 奴之过
- Chàng chớ trách, lỗi của thiếp.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尊君
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尊君 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm君›
尊›