Đọc nhanh: 封号 (phong hiệu). Ý nghĩa là: chức danh được cấp cho một người (cổ xưa), cấm tài khoản (trực tuyến).
Ý nghĩa của 封号 khi là Danh từ
✪ chức danh được cấp cho một người (cổ xưa)
title granted to a person (archaic)
✪ cấm tài khoản (trực tuyến)
to ban an (online) account
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封号
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 封山育林
- trồng cây gây rừng
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 身 任封疆
- thân mang trách nhiệm tướng soái
- 孩子 在 哀号 不停
- Đứa trẻ đang gào khóc không ngừng.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 号啕
- gào khóc
- 号 咷
- gào khóc
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 创刊号
- số ra mắt; số báo đầu tiên.
- 这封 邮件 需要 挂号
- Bức thư này cần gửi bằng hình thức bảo đảm.
- 我 挂号 寄 了 一封信
- Tôi đã gửi một bức thư bằng hình thức bảo đảm.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 封号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 封号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm号›
封›