Đọc nhanh: 对抗赛 (đối kháng tái). Ý nghĩa là: đấu đối kháng; thi đối kháng.
Ý nghĩa của 对抗赛 khi là Danh từ
✪ đấu đối kháng; thi đối kháng
两个或几个技术水平相近单位之间组织的单项体育运动比赛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对抗赛
- 武装 对抗
- vũ trang chống đối
- 阶级 对抗
- đối kháng giai cấp
- 他们 因 对手 权柄 在握 反抗 也 没用
- Vì đối thủ có quyền hành trong tay, phản kháng cũng vô ích.
- 我 对 这次 比赛 有把握
- Tôi tự tin nắm chắc cuộc thi này.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 这次 足球比赛 , 对 中国 人 而言 是 百年 国耻
- Trận đấu bóng đá này là một sỉ nhục đối với người Trung Quốc
- 这场 比赛 马虎 不得 , 说不定 对方 是 扮 猪 吃 老虎
- Trận này không được bất cẩn, nói không chừng đối thử giả heo ăn thịt hổ.
- 不能 对 同志 的 批评 抱 对抗 情绪
- không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
- 他 发现 对方 软弱 得 毫无 抵抗力
- Anh ta thấy rằng đối thủ quá yếu, không có sực chống cự .
- 这场 比赛 你 要 看 住 对方 中锋
- Trong trận đấu này, bạn phải theo dõi trung phong của đối phương.
- 她 在 比赛 中 超越 对手
- Cô ấy đã vượt qua đối thủ trong cuộc thi.
- 他 对 这项 提议 表示 抗拒
- Anh ấy từ chối đề xuất này.
- 他 倒戈 对抗 自己 的 队伍
- Anh ta phản bội và chống lại đội của mình.
- 对方 实力 强大 , 无法 与 之 抗衡
- đối phương thực lực mạnh, chúng ta không thể chống đối được.
- 我们 可以 对抗 海牙 方面
- Chúng ta có thể chiến đấu với La Hay.
- 他 犹豫 着 不 愿意 挑起 对抗
- Anh ta do dự không muốn khiêu khích đối đầu.
- 渔民 们 努力 对抗 巨浪
- Ngư dân cố gắng chống chọi với sóng lớn.
- 男性 荷尔蒙 有助于 增强 身体 对 压力 的 抵抗力
- Nội tiết tố nam giúp tăng sức đề kháng của cơ thể trước stress.
- 发起 抗议 来 反对 新 政策
- Khởi xướng phản đối để phản đối chính sách mới.
- 人民 内部矛盾 是非 对抗性矛盾
- mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对抗赛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对抗赛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm对›
抗›
赛›