Đọc nhanh: 富纳富提 (phú nạp phú đề). Ý nghĩa là: Funafuti, thủ đô của Tuvalu.
✪ Funafuti, thủ đô của Tuvalu
Funafuti, capital of Tuvalu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富纳富提
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 富国 富民
- nước giàu dân giàu
- 富庶
- giàu có đông đúc.
- 富翁
- Phú ông
- 繁荣富强
- phồn vinh giàu mạnh
- 勤劳致富
- cần cù làm giàu
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 富民政策
- chính sách làm cho nhân dân giàu có
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 富埒 皇室
- con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.
- 贫富悬殊
- sự chênh lệch giàu nghèo
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 富国裕民
- nước giàu dân giàu; nước giàu dân sung túc.
- 致富 之 路
- con đường làm giàu
- 富翁 常 纳妾
- Tỷ phú thường cưới vợ lẽ.
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 学校 提供 丰富 的 资源
- Trường cung cấp rất nhiều tài nguyên.
- 平台 提供 了 丰富 的 功能
- Hệ thống cung cấp nhiều tính năng.
- 牛奶 能 提供 丰富 的 营养
- Sữa có thể cung cấp nhiều dinh dưỡng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 富纳富提
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 富纳富提 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm富›
提›
纳›