Đọc nhanh: 密集缝 (mật tập phùng). Ý nghĩa là: May sát.
Ý nghĩa của 密集缝 khi là Danh từ
✪ May sát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密集缝
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 他 叫 罗密欧
- Tên anh ấy là Romeo.
- 弥缝 缺漏
- chỗ hàn còn bỏ sót.
- 弥合 那道 裂缝
- Lấp đầy khe nứt đó.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 我们 的 课程 安排 很 密集
- Lịch học của chúng tôi rất dày đặc.
- 工人 密集 在 工地 上
- Công nhân tập trung trên công trường.
- 田野 里 有 密集 的 麦苗
- Trên cánh đồng có những cây lúa mì dày đặc.
- 技术 密集型 产品
- sản phẩm có hàm lượng công nghệ cao
- 学生 们 密集 成堆
- Học sinh tập trung đông đúc.
- 学生 密集 在 操场上
- Học sinh tập trung trên sân trường.
- 海边 有 密集 的 渔船
- Trên bãi biển có rất nhiều thuyền đánh cá.
- 士兵 分布 得 极其 密集
- Binh lính được phân bổ vô cùng dày đặc.
- 战场 上 传来 密集 的 枪声
- Chiến trường vang lên tiếng súng dày đặc.
- 密集 的 雨点 打 在 窗户 上
- Những hạt mưa dày đặc rơi trên cửa sổ.
- 房屋 排列 得 非常 密集
- Những ngôi nhà được bố trí rất dày đặc.
- 数周 密集 的 治疗 后 是 有 可能 的
- Có thể sau vài tuần điều trị tích cực.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密集缝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密集缝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm密›
缝›
集›