密林 mìlín

Từ hán việt: 【mật lâm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "密林" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mật lâm). Ý nghĩa là: rừng nhiệt đới. Ví dụ : - rừng sâu núi thẳm

Xem ý nghĩa và ví dụ của 密林 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 密林 khi là Danh từ

rừng nhiệt đới

jungle

Ví dụ:
  • - 密林 mìlín 幽谷 yōugǔ

    - rừng sâu núi thẳm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密林

  • - 阴云密布 yīnyúnmìbù

    - mây đen dày đặc

  • - 彤云密布 tóngyúnmìbù

    - mây đen dày đặc

  • - 菲尔 fēiěr · 泰勒 tàilè de 血液 xuèyè yǒu 高浓度 gāonóngdù de 华法林 huáfǎlín

    - Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.

  • - 飞播 fēibō 造林 zàolín

    - gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.

  • - 服下 fúxià de 阿司匹林 āsīpǐlín 药片 yàopiàn 很快 hěnkuài 见效 jiànxiào le

    - Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.

  • - 森林 sēnlín 树木 shùmù hěn 稠密 chóumì

    - Cây trong rừng rất dày đặc.

  • - 森林 sēnlín yǒu 密集 mìjí de 树木 shùmù

    - Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.

  • - 密林 mìlín 幽谷 yōugǔ

    - rừng sâu núi thẳm

  • - 森林 sēnlín hěn 稠密 chóumì

    - Rừng rất rậm rạp.

  • - 繁密 fánmì de 树林 shùlín

    - rừng cây rậm rạp

  • - 茂密 màomì de 树林 shùlín

    - rừng cây rậm rạp.

  • - 密密丛丛 mìmìcóngcóng de 杨树林 yángshùlín

    - rừng dương mọc um tùm.

  • - 亭子 tíngzi bèi 茂密 màomì de 松林 sōnglín 包围 bāowéi zhe

    - ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh

  • - 一片 yīpiàn 浓密 nóngmì de 森林 sēnlín 包围 bāowéi zhe 城堡 chéngbǎo

    - Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.

  • - de 视线 shìxiàn 穿过 chuānguò 茂密 màomì de 树林 shùlín

    - Tầm nhìn của tôi vượt qua những cây cối rậm rạp.

  • - 这座 zhèzuò 山以东 shānyǐdōng shì 茂密 màomì de 森林 sēnlín

    - Phía đông ngọn núi này là khu rừng rậm rạp.

  • - 他们 tāmen 钻进 zuānjìn 密林 mìlín 深处 shēnchù

    - Bọn họ đi sâu vào rừng rậm.

  • - 这片 zhèpiàn 森林 sēnlín 非常 fēicháng 茂密 màomì

    - Cánh rừng này rất rậm rạp.

  • - 古老 gǔlǎo de 森林 sēnlín cáng zhe 许多 xǔduō 秘密 mìmì

    - Khu rừng cổ xưa chứa đựng nhiều bí mật.

  • - 年轮 niánlún shì 树木 shùmù de 秘密 mìmì

    - Vòng tuổi là bí mật của cây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 密林

Hình ảnh minh họa cho từ 密林

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密林 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao