Đọc nhanh: 寄寓 (kí ngụ). Ý nghĩa là: ở nhờ; ở đậu; ở trọ, ký ngụ. Ví dụ : - 寄寓他乡。 ở nơi đất khách quê người; sống tha hương
Ý nghĩa của 寄寓 khi là Động từ
✪ ở nhờ; ở đậu; ở trọ
寄居
- 寄寓 他 乡
- ở nơi đất khách quê người; sống tha hương
✪ ký ngụ
住在他乡或别人家里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寄寓
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 寄居 青岛
- sống nhờ ở Thanh Đảo.
- 寄兄 时常 帮助 我
- Anh trai nuôi thường giúp tôi.
- 老师 的 寓言 启迪 心灵
- Ngụ ngôn của thầy giáo khai sáng tâm hồn.
- 联邦快递 寄来 的 意大利 烤肠
- A fumatore ở Brindisi FedEx me salami
- 原籍 浙江 , 寄籍 北京
- nguyên quán ở Chiết Giang, trú quán ở Bắc Kinh.
- 她 在 找 合适 的 寓
- Cô ấy đang tìm nơi ở phù hợp.
- 寄 邮包
- gởi bưu kiện
- 英国 把 获得 奖牌 的 希望 寄托 在 奥 维特 的 身上
- Anh quốc đặt hy vọng vào Auvet để giành được huy chương.
- 寄生 阶级
- giai cấp ăn bám.
- 她 寄情 于 诗歌
- Cô ấy gửi gắm tình cảm vào thơ ca.
- 把 箱子 寄放在 朋友家
- gởi va-li ở nhà người bạn.
- 寄予厚望
- đặt kỳ vọng cao
- 寄予 无限 同情
- dành cho sự đồng cảm vô hạn.
- 国家 对于 青年一代 寄予 极大 的 希望
- quốc gia đặt hy vọng lớn vào thế hệ thanh niên.
- 寄宿生
- học sinh nội trú.
- 把 大衣 寄存 在 衣帽间
- gửi lại áo khoác ở phòng giữ áo quần.
- 寄寓 他 乡
- ở nơi đất khách quê người; sống tha hương
- 我们 的 样品 是 通过 邮包 寄送 的
- Hàng mẫu của chúng tôi được gửi bằng bưu phẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寄寓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寄寓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寄›
寓›