寄寓 jìyù

Từ hán việt: 【kí ngụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "寄寓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kí ngụ). Ý nghĩa là: ở nhờ; ở đậu; ở trọ, ký ngụ. Ví dụ : - 。 ở nơi đất khách quê người; sống tha hương

Xem ý nghĩa và ví dụ của 寄寓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 寄寓 khi là Động từ

ở nhờ; ở đậu; ở trọ

寄居

Ví dụ:
  • - 寄寓 jìyù xiāng

    - ở nơi đất khách quê người; sống tha hương

ký ngụ

住在他乡或别人家里

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寄寓

  • - 是从 shìcóng 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu 寄来 jìlái de

    - Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.

  • - shàng 大学 dàxué shí 哥哥 gēge 经常 jīngcháng 寄钱 jìqián 帮补 bāngbǔ

    - lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi

  • - 寄居 jìjū 青岛 qīngdǎo

    - sống nhờ ở Thanh Đảo.

  • - 寄兄 jìxiōng 时常 shícháng 帮助 bāngzhù

    - Anh trai nuôi thường giúp tôi.

  • - 老师 lǎoshī de 寓言 yùyán 启迪 qǐdí 心灵 xīnlíng

    - Ngụ ngôn của thầy giáo khai sáng tâm hồn.

  • - 联邦快递 liánbāngkuàidì 寄来 jìlái de 意大利 yìdàlì 烤肠 kǎocháng

    - A fumatore ở Brindisi FedEx me salami

  • - 原籍 yuánjí 浙江 zhèjiāng 寄籍 jìjí 北京 běijīng

    - nguyên quán ở Chiết Giang, trú quán ở Bắc Kinh.

  • - zài zhǎo 合适 héshì de

    - Cô ấy đang tìm nơi ở phù hợp.

  • - 邮包 yóubāo

    - gởi bưu kiện

  • - 英国 yīngguó 获得 huòdé 奖牌 jiǎngpái de 希望 xīwàng 寄托 jìtuō zài ào 维特 wéitè de 身上 shēnshàng

    - Anh quốc đặt hy vọng vào Auvet để giành được huy chương.

  • - 寄生 jìshēng 阶级 jiējí

    - giai cấp ăn bám.

  • - 寄情 jìqíng 诗歌 shīgē

    - Cô ấy gửi gắm tình cảm vào thơ ca.

  • - 箱子 xiāngzi 寄放在 jìfàngzài 朋友家 péngyoujiā

    - gởi va-li ở nhà người bạn.

  • - 寄予厚望 jìyǔhòuwàng

    - đặt kỳ vọng cao

  • - 寄予 jìyǔ 无限 wúxiàn 同情 tóngqíng

    - dành cho sự đồng cảm vô hạn.

  • - 国家 guójiā 对于 duìyú 青年一代 qīngniányídài 寄予 jìyǔ 极大 jídà de 希望 xīwàng

    - quốc gia đặt hy vọng lớn vào thế hệ thanh niên.

  • - 寄宿生 jìsùshēng

    - học sinh nội trú.

  • - 大衣 dàyī 寄存 jìcún zài 衣帽间 yīmàojiān

    - gửi lại áo khoác ở phòng giữ áo quần.

  • - 寄寓 jìyù xiāng

    - ở nơi đất khách quê người; sống tha hương

  • - 我们 wǒmen de 样品 yàngpǐn shì 通过 tōngguò 邮包 yóubāo 寄送 jìsòng de

    - Hàng mẫu của chúng tôi được gửi bằng bưu phẩm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 寄寓

Hình ảnh minh họa cho từ 寄寓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寄寓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKMR (十大一口)
    • Bảng mã:U+5BC4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngụ
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JWLB (十田中月)
    • Bảng mã:U+5BD3
    • Tần suất sử dụng:Cao