Đọc nhanh: 宠妾 (sủng thiếp). Ý nghĩa là: vợ lẽ được sủng ái.
Ý nghĩa của 宠妾 khi là Danh từ
✪ vợ lẽ được sủng ái
favored concubine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宠妾
- 他 总是 娇宠 妹妹
- Anh ấy luôn nuông chiều em gái.
- 她 抚养 了 一只 宠物狗
- Cô ấy đã nuôi một chú chó.
- 国君 宠爱 这位 美姬
- Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.
- 好 ( 不 ) 容易 才 娶 上 媳妇 , 你 该 好好 地 宠爱 她
- Không dễ mới lấy được vợ, bạn nên chiều chuộng cô ấy vào nhé..
- 父母 宠爱 他们 的 孩子
- Bố mẹ nuông chiều con cái của họ.
- 宠爱 使 孩子 变得 任性
- Việc nuông chiều khiến đứa trẻ trở nên bướng bỉnh.
- 爷爷 总是 宠爱 他 的 孙子
- Ông nội luôn luôn nuông chiều cháu trai của mình.
- 他 过分 宠爱 他 的 女朋友
- Anh ấy nuông chiều bạn gái quá mức.
- 他 的 宠物 是 一只 乌龟
- Thú cưng của anh ấy là một con rùa.
- 她 宠爱 她 的 小狗
- Cô ấy nuông chiều chú chó nhỏ của mình.
- 妾 听君 安排
- Thiếp nghe theo quân sắp xếp.
- 他 又 纳妾 了
- Anh ấy lại cưới vợ lẽ nữa.
- 富翁 常 纳妾
- Tỷ phú thường cưới vợ lẽ.
- 你 有没有 养 宠物 ?
- Bạn có nuôi thú cưng không?
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 簉 室 ( 指妾 )
- vợ bé; vợ nhỏ; thiếp
- 凡 希望 受到 皇帝 恩宠 的 人 都 要 拜倒 在 他 面前
- Mọi người mong muốn được sự ân sủng của hoàng đế đều phải quỳ gối trước mặt người ấy.
- 还 从 没有 一个 出版商 主动 来 与 我 接洽 , 这种 屈尊 有点 让 我 受宠若惊
- Chưa từng có một nhà xuất bản nào tự ý đến gặp tôi, điều này làm tôi cảm thấy rất ngạc nhiên và tự hào.
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
- 宠物店 里 的 小狗 很 可爱 , 有 的 在 玩耍 , 有 的 在 打闹 , 还有 的 在 睡觉
- Những chú chó con trong cửa hàng thú cưng rất dễ thương, một số con đang chơi, một số đang vui vẻ và một số đang ngủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宠妾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宠妾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妾›
宠›