Đọc nhanh: 宝丽金 (bảo lệ kim). Ý nghĩa là: PolyGram (hãng thu âm).
Ý nghĩa của 宝丽金 khi là Danh từ
✪ PolyGram (hãng thu âm)
PolyGram (record label)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝丽金
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 小宝 很乖 , 阿姨 都 喜欢 他
- Tiểu Bảo rất ngoan, các dì đều rất thích nó.
- 无 所 附丽
- Không nơi nương tựa.
- 她 附丽 权力
- Cô ta dựa vào quyền lực.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 金银财宝
- vàng bạc châu báu
- 她 请 人 把 蓝宝石 镶嵌 到 一枚 金戒指 上
- Cô ấy nhờ thợ khảm một viên sapphire lên chiếc nhẫn vàng.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 他 送给 她 一块 美丽 的 瑛 石
- Anh ấy tặng cô ấy một viên ngọc đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宝丽金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宝丽金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丽›
宝›
金›