Đọc nhanh: 宏碁 (hoành kì). Ý nghĩa là: Acer, công ty máy tính Đài Loan.
Ý nghĩa của 宏碁 khi là Danh từ
✪ Acer, công ty máy tính Đài Loan
Acer, Taiwanese PC company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宏碁
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 大展宏图
- lập ra kế hoạch lớn.
- 宏图 大略
- kế hoạch to lớn
- 宏观 需要 分析
- Vĩ mô cần được phân tích.
- 无关宏旨
- chẳng quan hệ gì đến ý chính.
- 宏伟 华丽 的 宫殿
- cung điện nguy nga tráng lệ.
- 这座 宫殿 很 宏伟
- Cung điện này rất hùng vĩ.
- 这个 计划 非常 宏大
- Kế hoạch này rất to lớn.
- 整个 建筑 红墙 黄瓦 , 气势 宏伟
- Toàn bộ công trình nguy nga với ngói vôi tường đỏ.
- 宏丽 的 建筑物
- vật kiến trúc tráng lệ.
- 这座 建筑 非常 宏伟
- Tòa nhà này rất hoành tráng.
- 规模宏大
- quy mô to lớn
- 你 宏大 的 商业 计划 就是
- Kế hoạch kinh doanh lớn của bạn là bánh nướng nhỏ
- 宏大 的 志愿
- chí nguyện to lớn
- 这部 电影 的 背景 非常 宏伟
- Bối cảnh của bộ phim này rất hùng vĩ.
- 对 市场 进行 宏观调控
- điều tiết thị trường vĩ mô.
- 演唱会 的 场面 非常 宏伟
- Cảnh tượng buổi hòa nhạc rất hoành tráng.
- 宽宏大量
- khoan hồng độ lượng.
- 他 有 一个 宏伟 的 目标
- Anh ấy có một mục tiêu vĩ đại.
- 我们 要 实现 这个 宏图
- Chúng ta cần thực hiện kế hoạch lớn này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宏碁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宏碁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宏›