Đọc nhanh: 安慕希 (an mộ hi). Ý nghĩa là: An Mộ Hy (tên 1 loại sữa chua uống của TQ; hiện đang do Thái Từ Khôn và Angela Baby đại ngôn).
Ý nghĩa của 安慕希 khi là Danh từ
✪ An Mộ Hy (tên 1 loại sữa chua uống của TQ; hiện đang do Thái Từ Khôn và Angela Baby đại ngôn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安慕希
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 我们 希望 国家 能够 长治久安
- Chúng tôi hy vọng đất nước có thể hòa bình và ổn định lâu dài.
- 我们 希望 大家 平安
- Chúng tôi hy vọng mọi người bình an.
- 他 希望 全家 平安 泰顺
- Anh ấy mong muốn cả nhà bình an.
- 他 希望 在 农村 安家落户
- anh ấy hy vọng sẽ định cư ở nông thôn
- 我 希望 在 40 岁 时能 安居乐业
- Tôi hy vọng có thể an cư lạc nghiệp ở tuổi 40.
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 希望 你们 的 生活 平安
- Hy vọng cuộc sống của các bạn bình yên.
- 难道 这 就是 所谓 的 成长 和 成熟 吗 ? 摒弃 希望 安于 现实 !
- Chẳng lẽ đây gọi là sự trưởng thành sao? Hãy từ bỏ hy vọng và chấp nhận thực tế!
- 她 祇 希望 他 平安 归来
- Cô ấy chỉ mong anh ấy bình an trở về.
- 我 希望 能 挽回 友谊
- Tôi hy vọng có thể vãn hồi tình bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安慕希
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安慕希 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm安›
希›
慕›