Đọc nhanh: 安定门 (an định môn). Ý nghĩa là: Khu phố Andingmen của Bắc Kinh.
✪ Khu phố Andingmen của Bắc Kinh
Andingmen neighborhood of Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安定门
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 安定 人心
- làm yên lòng người.
- 生活安定
- cuộc sống yên ổn
- 安排 定 当
- sắp đặt thoả đáng; sắp xếp ổn thoả.
- 社会秩序 安定
- trật tự xã hội yên ổn
- 你 一定 要 注意安全
- Bạn nhất định phải chú ý an toàn.
- 我们 渴望 和平 与 安定
- Chúng tôi mong mỏi hòa bình và ổn định.
- 开车 一定 要系 安全带
- Khi lái xe nhất định phải thắt dây an toàn.
- 这里 的 社会秩序 很 安定
- Trật tự xã hội ở đây rất yên ổn.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 他 决定 在 故乡 安家落户
- Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
- 他 决定 安顿 好 自己 的 工作
- Anh ấy quyết định ổn định công việc của mình.
- 只有 几家 定制 店有 安装 所 需 的
- Chỉ một số cửa hàng tùy chỉnh mới có thiết bị cần thiết
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 你 知道 天安门 多高
- Bạn biết Thiên An Môn cao bao nhiêu không?
- 天安门城楼 的 气魄 十分 雄伟
- quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 你 说 门外 安排 了 两个 守卫
- Bạn nói có hai người đàn ông được đăng bên ngoài cửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安定门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安定门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm安›
定›
门›