Đọc nhanh: 安国市 (an quốc thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Anguo ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc.
✪ Thành phố cấp quận Anguo ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc
Anguo county level city in Baoding 保定 [Bǎo dìng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安国市
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 他 来自 荣市 宜安 省
- Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- 危及 国家 安全
- gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia
- 国泰民安
- quốc thái dân an; đất nước thanh bình, nhân dân yên vui.
- 国家 安全局
- Cơ quan An ninh Quốc gia.
- 国防 是 国家 的 安全 保障
- Quốc phòng là sự đảm bảo an toàn của quốc gia.
- 两国善 和 百姓 安
- Hai nước hòa hợp thì dân chúng yên ổn
- 他们 挑衅 邻国 的 国家 安全
- Họ khiêu khích an ninh quốc gia của nước láng giềng.
- 这 牵涉到 国家 安全
- Nó liên quan đến an ninh quốc gia.
- 但 国土 安全部 怀疑
- Nhưng An ninh Nội địa nghi ngờ
- 国家 富强 , 人民 安乐
- Quốc gia giàu mạnh nhân dân yên vui
- 国家 要 合理安排 积累
- Nhà nước cần sắp xếp hợp lí vốn tích lũy.
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 出国 旅游 , 安全 是 最 基本 的
- khi đi du lịch nước ngoài, an toàn là điều cơ bản nhất
- 他们 努力 保卫祖国 的 安全
- Họ nỗ lực bảo vệ an ninh của tổ quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安国市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安国市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
安›
市›