Đọc nhanh: 宅度假 (trạch độ giả). Ý nghĩa là: kỳ nghỉ ở khu dân cư, ở lại.
Ý nghĩa của 宅度假 khi là Danh từ
✪ kỳ nghỉ ở khu dân cư
residential vacation
✪ ở lại
staycation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宅度假
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 海隅 适合 度假
- Vùng ven biển thích hợp nghỉ dưỡng.
- 北岭 旅游 度假区 是 您 的 投资 宝地
- Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.
- 她 想 让 哈维 去 加勒比 度假
- Cô ấy đã cố gắng đưa Harvey đến vùng biển Caribbean.
- 我 是 由 本地 的 旅游 代理人 预先安排 的 度假 事宜
- Tôi đã được sắp xếp các hoạt động nghỉ mát trước đó bởi một đại lý du lịch địa phương.
- 前年 夏天 , 他 去 了 海边 度假
- Mùa hè năm kia, anh ấy đã đi nghỉ mát ở biển.
- 暑假 我们 想 去 度假村
- Kỳ nghỉ hè chúng tôi muốn đi đến khu nghỉ dưỡng.
- 我 度过 了 一个 愉快 的 暑假
- Tôi đã trải qua một kỳ nghỉ hè vui vẻ.
- 我 度过 一个 难忘 的 暑假
- Tôi đã trải qua một kỳ nghỉ hè đáng nhớ.
- 东边 的 海边 是 度假 的 好去处
- Bờ biển ở phía đông là nơi tốt để nghỉ dưỡng.
- 放假 了 , 快去 度假 吧 !
- Nghỉ rồi, mau đi nghỉ mát thôi!
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 在 汉普顿 斯戴 水肺 潜水 时死 的 度假胜地
- Lặn biển ở Hamptons.
- 他们 正在 国外 度假
- Họ đang đi nghỉ dưỡng ở nước ngoài.
- 他们 前往 海边 度假 了
- Họ đã đến bãi biển nghỉ mát.
- 我 是 里约热内卢 五 渔村 度假村 的 门房
- Tôi là người gác cửa tại Khu nghỉ dưỡng Cinque Terre ở Rio de Janeiro.
- 他 度过 了 一个 快乐 的 假期
- Anh ấy đã trải qua một kỳ nghỉ vui vẻ.
- 我往 海边 度假 , 很 放松
- Tôi đến bãi biển nghỉ mát, rất thoải mái.
- 我们 计划 去 海边 度假
- Chúng tôi dự định đi biển nghỉ mát.
- 在 度假 时 , 我 喜欢 多 睡 一点
- Vào những ngày nghỉ, tôi thích ngủ nhiều hơn một tí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宅度假
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宅度假 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm假›
宅›
度›