Hán tự: 嫔
Đọc nhanh: 嫔 (tần). Ý nghĩa là: Tần (các loại thiếp của vua); tần. Ví dụ : - 妃嫔。 phi tần.
Ý nghĩa của 嫔 khi là Danh từ
✪ Tần (các loại thiếp của vua); tần
皇帝的妾;皇宫中的女官
- 妃嫔
- phi tần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫔
- 妃嫔
- phi tần.
- 妃嫔
- phi tần
Hình ảnh minh họa cho từ 嫔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嫔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嫔›