Đọc nhanh: 婚期 (hôn kỳ). Ý nghĩa là: ngày kết hôn; ngày cưới.
Ý nghĩa của 婚期 khi là Danh từ
✪ ngày kết hôn; ngày cưới
结婚仪式举行的日期
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚期
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 不期而遇
- Không hẹn mà gặp.
- 不期而遇
- không hẹn mà gặp
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 征婚启事
- thông báo tìm bạn trăm năm.
- 行期 已近
- sắp đến ngày lên đường
- 学期 已近 蒂
- Gần hết học kỳ rồi.
- 择期 完婚
- chọn ngày cưới vợ
- 哪天 是 你们 大喜 的 日子 ( 指 结婚 日期 )
- khi nào là ngày đại hỉ của anh chị?
- 他们 在 处于 婚姻 的 磨合期
- Họ đang ở giai đoạn thích nghi của hôn nhân.
- 我们 定 了 结婚 日期
- Chúng tôi đã quyết định ngày cưới.
- 他们 上个星期 登记 结婚 了
- Họ đã đăng ký kết hôn vào tuần trước.
- 他 很 期待 浪漫 的 婚礼
- Anh rất mong chờ một đám cưới lãng mạn.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 婚期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婚期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婚›
期›