娭毑 āi jiě

Từ hán việt: 【hi _】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "娭毑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hi _). Ý nghĩa là: bà nội (tiếng gọi bà ở miền Bắc của Hồ Nam), bà; cụ bà; bà già.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 娭毑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 娭毑 khi là Danh từ

bà nội (tiếng gọi bà ở miền Bắc của Hồ Nam)

祖母湖南北部对祖母的称呼

bà; cụ bà; bà già

尊称年老的妇女

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娭毑

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 娭毑

Hình ảnh minh họa cho từ 娭毑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娭毑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: āi , Xī
    • Âm hán việt: Ai , Hi , Hy
    • Nét bút:フノ一フ丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIOK (女戈人大)
    • Bảng mã:U+5A2D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp