āi

Từ hán việt: 【hi.ai.hy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hi.ai.hy). Ý nghĩa là: bà.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

娭毑.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 娭

Hình ảnh minh họa cho từ 娭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: āi , Xī
    • Âm hán việt: Ai , Hi , Hy
    • Nét bút:フノ一フ丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIOK (女戈人大)
    • Bảng mã:U+5A2D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp