娭姐 āi jiě

Từ hán việt: 【hi thư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "娭姐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hi thư). Ý nghĩa là: mẹ của bố, bà già (phương ngữ), địa chỉ tôn trọng đối với phụ nữ lớn tuổi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 娭姐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 娭姐 khi là Danh từ

mẹ của bố

father's mother

bà già (phương ngữ)

granny (dialect)

địa chỉ tôn trọng đối với phụ nữ lớn tuổi

respectful form of address for older lady

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娭姐

  • - 姐姐 jiějie zhuāi zhe 弟弟 dìdì 逛街 guàngjiē

    - Chị gái dắt em trai đi dạo phố.

  • - 姐姐 jiějie gěi 弟弟 dìdì 三个 sāngè 拥抱 yōngbào

    - Người chị ôm em trai ba cái.

  • - 姐妹 jiěmèi 偶尔 ǒuěr bàn 几句 jǐjù

    - Chị em thỉnh thoảng cãi vài câu.

  • - yǒu 一个 yígè 哥哥 gēge 一个 yígè 姐姐 jiějie

    - Tôi có một anh trai và một chị gái.

  • - 没有 méiyǒu 姐妹 jiěmèi 只有 zhǐyǒu 一个 yígè 哥哥 gēge

    - chị ấy không có chị em gái, chỉ có một anh trai.

  • - 几个 jǐgè 姐姐 jiějie dōu 出嫁 chūjià le 哥哥 gēge chéng le jiā

    - mấy bà chị gái đã lấy chồng cả rồi, ông anh trai cũng đã lập gia đình.

  • - 林妹妹 línmèimei 姐姐 jiějie 好想你 hǎoxiǎngnǐ

    - Em Lâm, chị nhớ em lắm.

  • - 姑舅姐妹 gūjiùjiěmèi

    - chị em họ

  • - 同胞 tóngbāo 姐妹 jiěmèi

    - chị em ruột

  • - 姑表 gūbiǎo 姐妹 jiěmèi

    - chị em cô cậu

  • - 奶奶 nǎinai 以前 yǐqián shì 小姐 xiǎojie

    - Bà tôi ngày xưa là một tiểu thư.

  • - yǒu 兄弟姐妹 xiōngdìjiěmèi ma

    - Cậu có anh chị em nào không?

  • - 那位 nàwèi 鸿 hóng 小姐 xiǎojie 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cô gái họ Hồng đó rất xinh đẹp.

  • - zài 北京 běijīng de 亲戚 qīnqī duō 只有 zhǐyǒu 一个 yígè 表姐 biǎojiě

    - Hai nhà chúng tôi là thông gia với nhau.

  • - 这些 zhèxiē 塑料 sùliào 姐妹 jiěmèi 总是 zǒngshì 互相 hùxiāng 抱怨 bàoyuàn

    - Mấy người chị em cây khế này luôn than phiền lẫn nhau.

  • - 留下 liúxià 其他 qítā 普通 pǔtōng de 兄弟姐妹 xiōngdìjiěmèi men 饿死 èsǐ

    - Bỏ mặc những anh chị em bình thường chết đói.

  • - 你们 nǐmen 姐儿 jiěér 几个 jǐgè

    - chị có mấy chị em?

  • - 姐姐 jiějie lèng shuō pàng

    - Chị tôi cứ nói tôi béo.

  • - 姐姐 jiějie 刚买 gāngmǎi le 一件 yījiàn 羽绒服 yǔróngfú

    - Chị gái tôi vừa mua một chiếc áo khoác lông vũ.

  • - 经过 jīngguò 三个 sāngè yuè de 试用期 shìyòngqī 姐姐 jiějie 终于 zhōngyú 成为 chéngwéi jiā 公司 gōngsī de 正式 zhèngshì 员工 yuángōng

    - Sau thời gian thử việc ba tháng, cuối cùng chị gái đã trở thành nhân viên chính thức của công ty đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 娭姐

Hình ảnh minh họa cho từ 娭姐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娭姐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiě
    • Âm hán việt: Thư , Tả
    • Nét bút:フノ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VBM (女月一)
    • Bảng mã:U+59D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: āi , Xī
    • Âm hán việt: Ai , Hi , Hy
    • Nét bút:フノ一フ丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIOK (女戈人大)
    • Bảng mã:U+5A2D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp