Đọc nhanh: 娓娓 (vỉ vỉ). Ý nghĩa là: êm tai; rủ rỉ (nói). Ví dụ : - 娓娓而谈 nói rủ rỉ. - 娓娓动听 nói dịu dàng êm tai; ăn nói duyên dáng
Ý nghĩa của 娓娓 khi là Tính từ
✪ êm tai; rủ rỉ (nói)
形容谈论不倦或说话动听
- 娓娓而谈
- nói rủ rỉ
- 娓娓动听
- nói dịu dàng êm tai; ăn nói duyên dáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娓娓
- 娓娓而谈
- nói rủ rỉ
- 那些 所谓 的 道理 不过 是 娓娓动听 的 空谈
- những chuyện đó chẳng qua chỉ là nói linh tinh cho vui tai.
- 娓娓动听
- êm tai
- 娓娓动听
- nói dịu dàng êm tai; ăn nói duyên dáng
Hình ảnh minh họa cho từ 娓娓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娓娓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娓›