妾侍 qiè shì

Từ hán việt: 【thiếp thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "妾侍" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiếp thị). Ý nghĩa là: hầu gái và thê thiếp, hầu thiếp; hầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 妾侍 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 妾侍 khi là Danh từ

hầu gái và thê thiếp

maids and concubines

hầu thiếp; hầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妾侍

  • - 侍候 shìhòu 病人 bìngrén

    - chăm sóc bệnh nhân.

  • - yòu 纳妾 nàqiè le

    - Anh ấy lại cưới vợ lẽ nữa.

  • - 富翁 fùwēng cháng 纳妾 nàqiè

    - Tỷ phú thường cưới vợ lẽ.

  • - zào shì ( 指妾 zhǐqiè )

    - vợ bé; vợ nhỏ; thiếp

  • - 每天 měitiān shì 爷爷 yéye 吃饭 chīfàn

    - Cô ấy mỗi ngày đều hầu ông nội ăn cơm.

  • - 国王 guówáng 命令 mìnglìng 侍卫长 shìwèizhǎng 马上 mǎshàng 犯人 fànrén 带来 dàilái

    - Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.

  • - 侍候 shìhòu 病人 bìngrén 可说是 kěshuōshì 一百 yìbǎi

    - Anh ấy chăm sóc người bệnh cực tốt.

  • - 侍弄 shìnòng zhū

    - chăm sóc heo.

  • - shì zài 老人 lǎorén de 身边 shēnbiān

    - Cô ấy hầu hạ bên cạnh người già.

  • - 偷偷 tōutōu sāi gěi 侍者 shìzhě bàng 以求 yǐqiú 得到 dédào hǎo de 桌位 zhuōwèi

    - Anh ta lén lút đưa một bảng Anh cho người phục vụ, nhằm mong muốn được ngồi ở một bàn tốt.

  • - 侍奉 shìfèng 父母 fùmǔ

    - phụng dưỡng bố mẹ.

  • - 侍候 shìhòu 父母 fùmǔ

    - hầu hạ cha mẹ.

  • - 服侍 fúshì 父母 fùmǔ

    - chăm sóc cha mẹ

  • - 侍立 shìlì 一旁 yīpáng

    - Đứng hầu bên cạnh.

  • - 护士 hùshi 精心 jīngxīn 贯侍 guànshì 病人 bìngrén

    - Y tá phục vụ bệnh nhân cẩn thận.

  • - 庶出 shùchū ( qiè 所生 suǒshēng 区别 qūbié 妻所生 qīsuǒshēng )

    - con vợ bé; con thứ.

  • - 用心 yòngxīn 贯侍 guànshì 老人 lǎorén

    - Cô ấy phục vụ người già một cách tận tâm.

  • - 垂手 chuíshǒu 侍立 shìlì

    - khoanh tay đứng hầu.

  • - 服侍 fúshì 病人 bìngrén hěn 细心 xìxīn

    - Anh ấy phục vụ bệnh nhân rất cẩn thận.

  • - 侍女 shìnǚ 侍立在 shìlìzài 门口 ménkǒu

    - Thị nữ đứng hầu ở cửa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 妾侍

Hình ảnh minh họa cho từ 妾侍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妾侍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:ノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OGDI (人土木戈)
    • Bảng mã:U+4F8D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiè
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTV (卜廿女)
    • Bảng mã:U+59BE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình