jìn

Từ hán việt: 【cấm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cấm). Ý nghĩa là: mợ. Ví dụ : - 。 bác gái.. - 。 thím.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

mợ

妗母

Ví dụ:
  • - 妗子 jìnzi

    - bác gái.

  • - xiǎo 妗子 jìnzi

    - thím.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - xiǎo 妗子 jìnzi

    - thím.

  • - 妗子 jìnzi

    - bác gái.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 妗

Hình ảnh minh họa cho từ 妗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Cấm
    • Nét bút:フノ一ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VOIN (女人戈弓)
    • Bảng mã:U+5997
    • Tần suất sử dụng:Thấp