Đọc nhanh: 妖灾 (yêu tai). Ý nghĩa là: Việc không may xảy tới một cách quái gở — Điều hoạ hại to lớn do loài ma quỷ hoặc kẻ đại gian ác gây ra..
Ý nghĩa của 妖灾 khi là Danh từ
✪ Việc không may xảy tới một cách quái gở — Điều hoạ hại to lớn do loài ma quỷ hoặc kẻ đại gian ác gây ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妖灾
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 刀兵 之灾
- hoạ chiến tranh; hoạ binh đao
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 次生 灾害
- tai hại gián tiếp.
- 春 捂秋冻 , 没灾 没病
- Xuân ủ thu đống, không bệnh không vạ
- 抚慰 灾民
- thăm hỏi nạn dân thiên tai.
- 政府 努力 安抚 灾民
- Chính phủ nỗ lực an ủi người dân bị nạn.
- 左眼 跳主财 , 右眼 跳主灾
- Mắt trái nháy là điềm được của, mắt phải nháy là điềm tai hoạ.
- 回禄之灾
- hoả hoạn
- 政府 妥善安置 灾民
- Chính phủ thu xếp người dân tị nạn một cách thỏa đáng.
- 援救 灾民
- cứu giúp dân bị nạn.
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
- 慰问 灾区 人民
- thăm hỏi nhân dân vùng bị thiên tai.
- 兴修水利 , 免除 水旱灾害
- xây dựng công trình thuỷ lợi để tránh
- 遇 火灾 时 按 下 此钮
- Nhấn nút này khi xảy ra hoả hoạn.
- 开仓 赈灾
- mở kho cứu trợ thiên tai.
- 眼神 透着 妖邪
- Ánh mắt lộ ra sự xấu xa.
- 此人 透着 妖性
- Người này lộ ra sự gian ác.
- 支援灾区
- chi viện cho vùng bị nạn.
- 他 是 这次 灾难 中 唯一 活 下来 的 人
- Anh ấy là người duy nhất sống sót sau thảm họa này
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 妖灾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妖灾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妖›
灾›