妓寨 jì zhài

Từ hán việt: 【kĩ trại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "妓寨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kĩ trại). Ý nghĩa là: nhà chứa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 妓寨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 妓寨 khi là Danh từ

nhà chứa

brothel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妓寨

  • - 安营扎寨 ānyíngzhāzhài

    - cắm trại đóng quân

  • - 山寨 shānzhài

    - hàng rào phòng vệ núi; sơn trại.

  • - 营寨 yíngzhài

    - doanh trại

  • - 偷袭 tōuxí 营寨 yíngzhài

    - đánh úp doanh trại

  • - 寨主 zhàizhǔ

    - trại chủ; thủ lĩnh

  • - 柬埔寨 jiǎnpǔzhài 吴哥窟 wúgēkū 闻名 wénmíng

    - Campuchia nổi tiếng với Angkor Wat.

  • - 柬埔寨 jiǎnpǔzhài de 首都 shǒudū shì 金边 jīnbiān

    - Thủ đô của Campuchia là Phnom Penh.

  • - 柬埔寨 jiǎnpǔzhài de 美食 měishí 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Ẩm thực Campuchia rất độc đáo.

  • - 以前 yǐqián shì 一名 yīmíng 娼妓 chāngjì

    - Cô ấy trước đây là gái mại dâm.

  • - 不过 bùguò shì gěi 人渣 rénzhā zuò 娼妓 chāngjì de 律师 lǜshī

    - Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.

  • - 妓女 jìnǚ 说话 shuōhuà

    - Anh ấy nói chuyện với gái mại dâm.

  • - shēng shàng 五年级 wǔniánjí 之后 zhīhòu 发现 fāxiàn 不是 búshì 男妓 nánjì

    - Tôi tốt nghiệp lớp bốn và nhận ra mình không phải là một ma cô.

  • - shì 一名 yīmíng 妓女 jìnǚ

    - Cô ấy là một kỹ nữ.

  • - 嫖妓 piáojì le

    - Anh ấy đi chơi gái.

  • - 卢卡斯 lúkǎsī shì 一名 yīmíng 男妓 nánjì

    - Lucas là một gái mại dâm nam.

  • - 妓女 jìnǚ zài 夜晚 yèwǎn 工作 gōngzuò

    - Gái mại dâm làm việc vào ban đêm.

  • - 如今 rújīn 嫖妓 piáojì 仍然 réngrán 相当 xiāngdāng 普遍 pǔbiàn

    - Ngày nay, mua dâm vẫn còn khá phổ biến.

  • - 袭击 xíjī le 一名 yīmíng 未成年 wèichéngnián 男妓 nánjì

    - Anh ta hành hung một nam bán dâm chưa đủ tuổi.

  • Xem thêm 13 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 妓寨

Hình ảnh minh họa cho từ 妓寨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妓寨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỹ
    • Nét bút:フノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJE (女十水)
    • Bảng mã:U+5993
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhài
    • Âm hán việt: Trại
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCD (十廿金木)
    • Bảng mã:U+5BE8
    • Tần suất sử dụng:Cao