Đọc nhanh: 妓寨 (kĩ trại). Ý nghĩa là: nhà chứa.
Ý nghĩa của 妓寨 khi là Danh từ
✪ nhà chứa
brothel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妓寨
- 安营扎寨
- cắm trại đóng quân
- 山寨
- hàng rào phòng vệ núi; sơn trại.
- 营寨
- doanh trại
- 偷袭 营寨
- đánh úp doanh trại
- 寨主
- trại chủ; thủ lĩnh
- 柬埔寨 以 吴哥窟 闻名
- Campuchia nổi tiếng với Angkor Wat.
- 柬埔寨 的 首都 是 金边
- Thủ đô của Campuchia là Phnom Penh.
- 柬埔寨 的 美食 非常 独特
- Ẩm thực Campuchia rất độc đáo.
- 她 以前 是 一名 娼妓
- Cô ấy trước đây là gái mại dâm.
- 你 不过 是 个 给 人渣 做 娼妓 的 律师
- Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.
- 他 和 妓女 说话
- Anh ấy nói chuyện với gái mại dâm.
- 升 上 五年级 之后 我 发现 我 不是 个 男妓
- Tôi tốt nghiệp lớp bốn và nhận ra mình không phải là một ma cô.
- 她 是 一名 妓女
- Cô ấy là một kỹ nữ.
- 他 去 嫖妓 了
- Anh ấy đi chơi gái.
- 卢卡斯 是 一名 男妓
- Lucas là một gái mại dâm nam.
- 妓女 在 夜晚 工作
- Gái mại dâm làm việc vào ban đêm.
- 如今 , 嫖妓 仍然 相当 普遍
- Ngày nay, mua dâm vẫn còn khá phổ biến.
- 他 袭击 了 一名 未成年 男妓
- Anh ta hành hung một nam bán dâm chưa đủ tuổi.
Xem thêm 13 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 妓寨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妓寨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妓›
寨›