Đọc nhanh: 她玛 (tha mã). Ý nghĩa là: Tamir (mẹ của Perez và Zerah).
Ý nghĩa của 她玛 khi là Danh từ
✪ Tamir (mẹ của Perez và Zerah)
Tamir (mother of Perez and Zerah)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 她玛
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 她 在 扎 头发
- Cô ấy đang buộc tóc.
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 她 有 贵族 血统
- Cô ấy mang dòng máu quý tộc.
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 她 的 颜 非常 平静
- Nét mặt của cô ấy rất bình tĩnh.
- 她 对 弟弟 不 耐心
- Cô ấy không kiên nhẫn với em trai.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 她 的 弟弟 在 三岁时 夭折
- Em trai của cô ấy đã qua đời khi ba tuổi.
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 她 的 姓 是 斗
- Họ của cô ấy là Đẩu.
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 她 在 战斗 中 被 毙
- Cô ấy bị bắn trong trận chiến.
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 玛丽 说 她 来 例假 了
- Mã lệ nói cô ấy đến kì kinh nguyệt rồi.
- 她 只 比玛姬 大 一点点
- Cô ấy chỉ già hơn Maggie một chút.
- 是 玛丽 安娜 要 继承 属于 她 自己 的 文化遗产
- Đây là câu chuyện về Mariana nắm lấy di sản văn hóa của cô ấy.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 她玛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 她玛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm她›
玛›