奶锅 nǎi guō

Từ hán việt: 【nãi oa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "奶锅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nãi oa). Ý nghĩa là: Nồi sữa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 奶锅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 奶锅 khi là Danh từ

Nồi sữa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶锅

  • - 锅巴 guōbā

    - cơm cháy

  • - 我要 wǒyào 一打 yīdǎ 奶油 nǎiyóu pào

    - Tôi muốn một tá bánh kem.

  • - 罗锅 luóguō qiáo

    - cầu vòm.

  • - 有点 yǒudiǎn 罗锅儿 luóguōer

    - ông ta hơi gù.

  • - 妈妈 māma gěi 牛奶 niúnǎi

    - Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.

  • - 妈妈 māma zài nǎi 孩子 háizi

    - Mẹ đang cho con bú

  • - 妹妹 mèimei hěn 喜欢 xǐhuan 酸奶 suānnǎi

    - Em gái tôi rất thích uống sữa chua.

  • - 一锅 yīguō 米饭 mǐfàn

    - Một nồi cơm.

  • - zhōu le guō le

    - Cháo dính nồi rồi.

  • - 奶奶 nǎinai piāo 药材 yàocái

    - Bà rửa dược liệu.

  • - 奶奶 nǎinai 在编 zàibiān 草帽 cǎomào

    - Bà đang đan nón cỏ.

  • - 奶奶 nǎinai zài lāo 饺子 jiǎozi

    - Bà đang vớt sủi cảo.

  • - 奶奶 nǎinai lǎo le

    - Bà tôi già rồi.

  • - sòng 奶奶 nǎinai 水果 shuǐguǒ

    - Tặng trái cây cho bà.

  • - 奶奶 nǎinai 佩着 pèizhe 耳环 ěrhuán

    - Bà tôi đeo bông tai.

  • - 奶奶 nǎinai zài bāo 饺子 jiǎozi

    - Bà đang gói sủi cảo.

  • - 奶奶 nǎinai 没念 méiniàn 过书 guòshū

    - Bà chưa từng đọc sách.

  • - 奶奶 nǎinai zài chá 日历 rìlì

    - Bà đang tra lịch.

  • - 福恩要 fúēnyào lái chī 一顿 yīdùn 奶酪 nǎilào 火锅 huǒguō dāng 夜宵 yèxiāo

    - Fawn sẽ đến để ăn tối với nước sốt nửa đêm.

  • - 爷爷奶奶 yéyenǎinai 相继 xiāngjì 去世 qùshì le

    - Ông nội và bà nội đã lần lượt mất rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 奶锅

Hình ảnh minh họa cho từ 奶锅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奶锅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNHS (女弓竹尸)
    • Bảng mã:U+5976
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao