shì

Từ hán việt: 【thích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thích). Ý nghĩa là: rầm rộ; đồ sộ, họ Thích.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

rầm rộ; đồ sộ

盛大的样子

họ Thích

(Sh́) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 奭

Hình ảnh minh họa cho từ 奭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:đại 大 (+12 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thích
    • Nét bút:一一ノ丨フ一一一ノ丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KMAA (大一日日)
    • Bảng mã:U+596D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp