Đọc nhanh: 奥援 (áo viện). Ý nghĩa là: ô dù; liên minh.
Ý nghĩa của 奥援 khi là Danh từ
✪ ô dù; liên minh
官场中暗中撑腰的力量;有力的靠山 (多含贬义)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥援
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 我 正在 看 《 奥特曼 》
- Em đang xem siêu nhân Ultraman.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 支援 边疆 建设
- ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương
- 你 知道 马里奥 兄弟
- Bạn có biết rằng anh em Mario
- 向 友军 求援
- cầu viện phía quân đội bạn.
- 现在 该 艾奥瓦 老师 接受 丛林 大 反攻 了
- Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 在 奥兰多 长大
- Điều đó lớn lên ở Orlando.
- 他 在 奥兰多 绑架 了 他们
- Anh ta bắt cóc họ ở Orlando.
- 是 那个 在 奥克斯 纳德 的 农场 吗
- Có phải trang trại đó ở Oxnard không
- 无偿援助
- viện trợ không hoàn lại; viện trợ cho không.
- 统治者 决定 不向 其他 国家 求援
- Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.
- 堵截 增援 的 敌军
- chặn đứng quân địch tăng viện.
- 援救 灾民
- cứu giúp dân bị nạn.
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 政府 在 灾后 供给 了 紧急 救援
- Chính phủ cung cấp cứu trợ khẩn cấp sau thiên tai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奥援
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奥援 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奥›
援›