Đọc nhanh: 套几 (sáo kỉ). Ý nghĩa là: Bộ bàn.
Ý nghĩa của 套几 khi là Danh từ
✪ Bộ bàn
可从大到小套叠起来的一种长方或方形几案,三、四不等,故又称“套三”、“套四”的。由于套几可分可合,使用方便,利于陈设,故至今在外销中仍很受家庭欢迎。是我国家具的传统产品之一。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套几
- 布设 圈套
- mắc thòng lọng; cài bẫy
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 你 弟弟 几岁 了 ?
- Em trai bạn mấy tuổi rồi?
- 我 弟弟 唱 他 几句
- Em trai tôi hát vài câu.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 姐妹 偶尔 拌 几句
- Chị em thỉnh thoảng cãi vài câu.
- 我们 偶尔 聚 几次
- Chúng ta thỉnh thoảng tụ tập vài lần.
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 几个 姐姐 都 出嫁 了 , 哥哥 也 成 了 家
- mấy bà chị gái đã lấy chồng cả rồi, ông anh trai cũng đã lập gia đình.
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 这 几天 肯 下雨
- Mấy ngày nay chịu cảnh trời mưa.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 他 奶奶 前 几天 老 了
- Bà nội anh ấy vừa mất mấy hôm trước.
- 见了面 , 彼此 客套 了 几句
- Gặp mặt nhau, đôi bên xã giao vài câu.
- 我们 需要 购买 几套 西服
- Chúng tôi cần mua vài bộ vest.
- 妈妈 买 了 几根 油条
- Mẹ đã mua vài cái bánh quẩy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 套几
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 套几 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm几›
套›