Hán tự: 戸
Đọc nhanh: 戸 (hộ). Ý nghĩa là: hộ; như "hộ khẩu; hộ tịch" (tdhv).
✪ hộ; như "hộ khẩu; hộ tịch" (tdhv)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戸
Hình ảnh minh họa cho từ 戸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm