Đọc nhanh: 外水 (ngoại thủy). Ý nghĩa là: thu nhập thêm; bổng lộc.
Ý nghĩa của 外水 khi là Danh từ
✪ thu nhập thêm; bổng lộc
外快
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外水
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 他 的 外貌 很 平凡
- Ngoại hình của anh ấy rất bình thường.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 他粒 着 水果
- Anh ấy đang ăn hoa quả.
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 雨水 渗透 了 外套
- Nước mưa thấm vào áo khoác.
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
- 他 挣 了 些 额外 的 水
- Anh ấy kiếm được một ít thu nhập bổ sung.
- 分泌 汗水 的 是 外分泌腺
- các tuyến ngoại tiết tiết ra mồ hôi.
- 肥水不流外人田 ( 比喻 好处 不能 让给 别人 )
- không để miếng ngon cho kẻ khác; nước màu mỡ không để chảy sang ruộng người khác (chỉ lợi ích của mình không cho người khác)
- 冷水浇头 ( 比喻 受到 意外 的 打击 或 希望 突然 破灭 )
- dội nước lạnh lên đầu (ví với bị đả kích bất ngờ hoặc bị thất vọng bất ngờ).
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
- 小船 意外 溺水 了
- Chiếc thuyền vô tình bị chìm rồi.
- 照 我 这 外行人 听 来 你 的 嗓音 差不多 够 专业 水平 了
- Theo ý kiến của một người ngoại đạo như tôi, giọng của bạn gần đạt được mức chuyên nghiệp.
- 我们 在 外面 吃饭 时 不 喜欢 将 大 把 的 钱 花 在 酒水 上
- Chúng tôi không muốn chi nhiều tiền cho đồ uống khi đi ăn ngoài.
- 泉水 咕嘟 咕嘟 地往 外 冒
- nước suối tuôn ào ạt ra ngoài.
- 水泥 堆 在 外面 无人过问
- đống bùn bên ngoài không ai để ý đến.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
水›